Từ đồng nghĩa với "nhỡ tàu"

lỡ chuyến tàu trễ vắng mặt quên
miss chuyến không kịp đến muộn bỏ lỡ
không gặp không tới lỡ hẹn lỡ dịp
không tham gia bỏ chuyến không có mặt trễ chuyến
không kịp thời gian không đến lỡ thời gian không kịp chuyến