Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhỡ tàu"
lỡ chuyến tàu
trễ
vắng mặt
quên
miss chuyến
không kịp
đến muộn
bỏ lỡ
không gặp
không tới
lỡ hẹn
lỡ dịp
không tham gia
bỏ chuyến
không có mặt
trễ chuyến
không kịp thời gian
không đến
lỡ thời gian
không kịp chuyến