Từ đồng nghĩa với "nhụt"

nhút nhát rụt rè sợ hãi e thẹn
ngại ngùng bẽn lẽn thẹn thùng e ngại
không tự tin e dè do dự ngượng ngùng
cảnh giác sợ khiêm tốn mất
không đủ lo lắng thận trọng tránh