Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhủi"
nhủi
đổ đan
xúc bắt
bắt
lấy
thu hoạch
hái
gom
thu
tích lũy
chất chứa
tích trữ
điều tra
khám phá
khai thác
khẳng định
truyền đạt
thông báo
tuyên bố
diễn đạt