Từ đồng nghĩa với "nhủi"

nhủi đổ đan xúc bắt bắt
lấy thu hoạch hái gom
thu tích lũy chất chứa tích trữ
điều tra khám phá khai thác khẳng định
truyền đạt thông báo tuyên bố diễn đạt