Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhữ"
ninh
luộc
hầm
nấu
chín
mềm
tơi
nát
vụn
bị xéo
đánh
bầm
nhừ
mềm nhũn
mềm mại
dễ tơi
bị nghiền
bị nát
bị đập
bị xé