Từ đồng nghĩa với "những ai"

những người tất cả mọi người các cá nhân những ai đó
những người nào mọi người những người có mặt những người tham gia
những người được nhắc đến những người liên quan những người có thành tích những người được khen thưởng
những người khác những người bạn những người xung quanh những người trong cuộc
những người tham dự những người có mặt tại đây những người có mặt trong danh sách những ai có mặt