Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"những tưởng"
cứ tưởng
ngỡ
tưởng
cho rằng
tin rằng
đinh ninh
khẳng định
dự đoán
hy vọng
mong rằng
lầm tưởng
nghĩ rằng
tin tưởng
đoán
cảm thấy
cảm nhận
kỳ vọng
mơ tưởng
mường tượng
hình dung