Từ đồng nghĩa với "những tưởng"

cứ tưởng ngỡ tưởng cho rằng
tin rằng đinh ninh khẳng định dự đoán
hy vọng mong rằng lầm tưởng nghĩ rằng
tin tưởng đoán cảm thấy cảm nhận
kỳ vọng mơ tưởng mường tượng hình dung