Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhựa"
chất dẻo
cao su
dẻo
mềm dẻo
dẻo dai
đàn hồi
có thể định hình
uốn cong
có thể đúc
dễ uốn nắn
tạo hình
đúc
nặn được
nhựa thông
nhựa trám
vải nhựa
đồ dùng bằng nhựa
chất lỏng
chất dính
chất liệu