Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhựa đường"
bitum
bi-tum
atphan
nhựa
đường nhựa
rải nhựa đường
tráng nhựa
mặt đường
đường băng
đá dăm
lát đá
sân khoáng
dầu
vật liệu xây dựng
hỗn hợp nhựa
nhựa lỏng
nhựa đặc
nhựa đường nóng
nhựa đường nguội
nhựa đường polymer