Từ đồng nghĩa với "ni"

ni này nay bên ni
bên tê mấy năm nỉ niêm phong niken
số nguyên tử 28 hiện tại bây giờ thời điểm này
thời gian này đương thời ngày nay thời điểm hiện tại
bây giờ đây trong lúc này trong thời điểm này thời khắc này