Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ni"
ni
này
nay
bên ni
bên tê
mấy năm nỉ
niêm phong
niken
số nguyên tử 28
hiện tại
bây giờ
thời điểm này
thời gian này
đương thời
ngày nay
thời điểm hiện tại
bây giờ đây
trong lúc này
trong thời điểm này
thời khắc này