Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"niêm luật"
luật niêm phong
công chứng
xác nhận
thi hành
niêm phong
chứng thực
giấy tờ
hợp đồng
quy định
thỏa thuận
bảo đảm
đảm bảo
giá trị pháp lý
chứng minh
thẩm định
kiểm tra
giám sát
quy trình
thực thi
bản sao