Từ đồng nghĩa với "niên khóa"

năm học học kỳ thời gian học kỳ khóa học
niên học thời gian học chu kỳ học kỳ học
năm học tập thời gian giảng dạy khoá học tập thời gian đào tạo
kỳ học tập năm học chính thời gian học tập chu kỳ học tập
kỳ học chính năm học chính thức thời gian học chính khoá học chính thức