Từ đồng nghĩa với "niềm"

niềm vui sự vui sướng vui mừng hạnh phúc
phấn khởi vui vẻ sự hân hoan thích thú
niềm kiêu hãnh vui chơi hài lòng làm vui mừng
làm vui sướng sự vui mừng vui sướng phúc
niềm hạnh phúc niềm vui sướng niềm phấn khởi niềm vui vẻ