Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ni trưởng"
ni sư
ni
sư cô
sư
thượng tọa
hòa thượng
trụ trì
tăng
tăng ni
đại đức
tỳ kheo ni
tỳ kheo
phật tử
đạo sĩ
thầy
cô
người tu hành
người xuất gia
người đi tu
người theo Phật