Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"niken"
niken
kim loại
kim loại màu
kim loại quý
kim loại nặng
hợp kim
đồng
kẽm
sắt
nhôm
bạc
vàng
platinum
mangan
titan
bismuth
chì
thủy ngân
đồng thau
hợp kim nhôm