Từ đồng nghĩa với "nitrogen"

nitơ khí nitơ khí trơ khí không màu
khí không mùi khí tự nhiên khí hóa học khí khí quyển
khí nén khí đốt khí thải khí oxy
khí carbon khí argon khí heli khí amoniac
khí metan khí cacbonic khí hydro khí ozon