Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nitơrát"
Nitrat
nitrat
nitrit
phân bón
hỗn hợp
nitơ
amoni
amoniac
kiềm
Nitro hoá
axit nitric
muối nitrat
nitro
phân đạm
nitrogen
phân hóa học
phân bón hóa học
dung dịch nitrat
hợp chất nitrat
nitrat kali
nitrat amoni