Từ đồng nghĩa với "niêm"

niêm phong dấu niêm đóng dấu đánh dấu
dấu dấu ấn dấu hiệu bít
bịt kín đóng kín chứng thực xác nhận
giấy phép sự cho phép quyết định chính thức công nhận
con dấu ấn triện phù hiệu