Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"niêm cất"
cất giữ
niêm phong
bảo quản
cất
đóng gói
gói ghém
cất kỹ
cất kín
cất giữ an toàn
bảo tồn
lưu trữ
cất giữ lâu dài
để dành
cất vào kho
cất đi
cất lại
cất trong tủ
cất trong hộp
cất trong ngăn
cất trong thùng