Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"niêm mạc"
màng nhầy
niêm mạc
màng
lớp lót
vỏ bọc
tấm
lá
chất nhầy
màng bọc
màng tế bào
lớp màng
lớp nhầy
màng lót
màng bảo vệ
màng sinh học
lớp bảo vệ
màng nhựa
màng mỏng
lớp phủ
màng ngoài