Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"niêm phong"
niêm phong
đóng kín
bịt kín
đóng dấu
dấu niêm phong
dấu ấn
con dấu
ấn
cái ấn
ấn triện
cái triện
chứng thực
xi
băng keo
nhãn dán
chì
dấu niêm
cái bịt
bít
niêm yết
đóng gói