Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"niên"
năm
tuổi
kỷ nguyên
giai đoạn
thời kỷ
khóa học
thế hệ
niên khóa
thời gian
mùa
chu kỳ
thập kỷ
thế kỷ
năm học
năm tài chính
năm dương lịch
năm âm lịch
niên đại
niên lịch
niên biểu
niên giám