Từ đồng nghĩa với "niên biểu"

lịch biên niên niên giám niên lịch niên ký
niên sử niên đại niên biểu đồ niên mục
niên chương niên báo niên san niên thư
niên niên niên hiệu niên văn niên tịch
niên quyển niên bạ niên ký sự niên sử học