Từ đồng nghĩa với "niên giám"

biên niên sử kỷ yếu sổ lưu niệm hồ sơ
thư mục bản tóm tắt tài liệu sổ tay
bảng ghi chép sổ ghi tập san tập hợp
báo cáo tư liệu sách ghi chép sách kỷ lục
sách thông tin sách hướng dẫn sách lưu trữ sách tóm tắt