Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"niên giám"
biên niên sử
kỷ yếu
sổ lưu niệm
hồ sơ
thư mục
bản tóm tắt
tài liệu
sổ tay
bảng ghi chép
sổ ghi
tập san
tập hợp
báo cáo
tư liệu
sách ghi chép
sách kỷ lục
sách thông tin
sách hướng dẫn
sách lưu trữ
sách tóm tắt