Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"niên hiệu"
niên hiệu
danh hiệu
nhãn hiệu
thương hiệu
tên thương mại
tem
số
nhãn
biểu tượng
dấu ấn
gán cho là
nhận dạng
tên gọi
kỷ nguyên
thời kỳ
thời đại
niên kỷ
niên đại
tên niên
tên hiệu lịch sử
tên vua