Từ đồng nghĩa với "niên hạn"

thời hạn tuổi thọ thời gian kỳ hạn
hạn định thời kỳ niên kỳ chu kỳ
thời điểm thời gian làm việc thời gian phục vụ thời gian công tác
thời gian nghỉ hưu thời gian tồn tại thời gian sử dụng thời gian hiệu lực
thời gian quy định thời gian hoạt động thời gian phục hồi thời gian chờ