Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"niên lịch"
niên giám
lịch
sách lịch
Almanac
biên niên sử
sách nhập gốc
bách khoa toàn thư
từ điển
bản ghi
niên biểu
niên khóa
sổ tay
sổ ghi
sổ niên
tài liệu lịch sử
tài liệu niên đại
lịch sử
sách tham khảo
tài liệu tham khảo
sách hướng dẫn
sách ghi chép