Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"niên vụ"
vụ mùa
niên khoá
niên hạn
vụ thu hoạch
vụ gieo trồng
niên vụ nông nghiệp
chu kỳ sản xuất
mùa vụ
niên kỳ
vụ sản xuất
niên lịch
thời kỳ sản xuất
niên vụ cây trồng
vụ lúa
vụ cà phê
vụ rau
vụ trái cây
niên vụ ngô
niên vụ đậu
niên vụ bắp