Từ đồng nghĩa với "niên xỉ"

niên xỉ học sinh sinh viên thanh niên
thế hệ trẻ thế hệ tuổi trẻ người trẻ
thanh niên xung phong thanh niên tình nguyện thanh niên năng động thanh niên hiện đại
thanh niên trí thức thanh niên sáng tạo thanh niên yêu nước thanh niên xã hội
thanh niên văn hóa thanh niên thể thao thanh niên nghệ thuật thanh niên công nghệ