Từ đồng nghĩa với "niên đại"

niên kỷ thời kỳ thế kỷ thời đại
kỷ nguyên thời gian niên biểu niên lịch
niên hiệu niên đại hóa niên đại học niên đại địa chất
niên đại lịch sử niên đại khảo cổ niên đại văn hóa niên đại sinh học
niên đại địa lý niên đại phóng xạ niên đại carbon niên đại carbon-14