Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"niết bàn"
niết bàn
涅槃
cõi niết bàn
giác ngộ
thức tỉnh
giải thoát
tự do
hạnh phúc
an lạc
tâm an
thanh tịnh
vô ngã
vô thường
tịch tĩnh
đạo
chân lý
sự thật
tâm linh
trạng thái
cảnh giới