Từ đồng nghĩa với "niết bàn"

niết bàn 涅槃 cõi niết bàn giác ngộ
thức tỉnh giải thoát tự do hạnh phúc
an lạc tâm an thanh tịnh vô ngã
vô thường tịch tĩnh đạo chân lý
sự thật tâm linh trạng thái cảnh giới