Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"niết bản"
nét bàn
bàn
mặt bàn
bề mặt
bề mặt phẳng
bề mặt nhẵn
bề mặt mịn
bề mặt gồ ghề
bề mặt trơn
bề mặt cứng
bề mặt mềm
bề mặt sáng
bề mặt tối
bề mặt bóng
bề mặt thô
bề mặt tự nhiên
bề mặt nhân tạo
bề mặt vân
bề mặt trang trí
bề mặt chịu lực