Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"niền đại"
niên đại
thời đại
thế kỷ
thời kỳ
kỷ nguyên
thời gian
giai đoạn
thế hệ
thời điểm
mốc thời gian
sự kiện lịch sử
niên khóa
kỷ niệm
thời gian lịch sử
thời kỳ lịch sử
thời đại lịch sử
niên biểu
niên lịch
thời gian niên đại
thời gian kỷ nguyên