Từ đồng nghĩa với "niền đại"

niên đại thời đại thế kỷ thời kỳ
kỷ nguyên thời gian giai đoạn thế hệ
thời điểm mốc thời gian sự kiện lịch sử niên khóa
kỷ niệm thời gian lịch sử thời kỳ lịch sử thời đại lịch sử
niên biểu niên lịch thời gian niên đại thời gian kỷ nguyên