Từ đồng nghĩa với "niềng niễng"

niềng niễng cà niếng củ niễng củ lúa
cây niễng cây lúa củ màu trắng nấm kí sinh
củ ăn được thực vật nước thực phẩm rau nước
cây thủy sinh cây ăn củ cây lương thực cây thực phẩm
cây có củ cây họ lúa niềng răng chỉnh hình