Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"niểm tây"
tâm tư
nỗi lòng
tâm trạng
tâm sự
nỗi niềm
cảm xúc
tâm hồn
tâm ý
tâm tình
nỗi khổ
nỗi đau
tâm sự riêng
tâm sự thầm kín
nỗi uất ức
nỗi trăn trở
tâm sự nội tâm
tâm tư riêng
nỗi buồn
tâm tư sâu kín
tâm sự chân thành