Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"niễn khoá"
niên học
khóa học
năm học
thời gian học
niên kỳ
học kỳ
chu kỳ học
thời gian học tập
niên hạn
kỳ học
năm học tập
thời gian niên khóa
niên lịch
khoá học tập
khoá niên
niên chương
chu kỳ học tập
thời gian giáo dục
kỳ niên
năm học chính thức