Từ đồng nghĩa với "niễng"

tấm ván tấm gỗ tấm kê tấm lót
tấm đỡ tấm phẳng tấm ván kê tấm ván phẳng
tấm ván lót tấm ván đỡ tấm ván mỏng tấm ván dày
tấm ván cứng tấm ván mềm tấm ván xây dựng tấm ván công nghiệp
tấm ván tự nhiên tấm ván ép tấm ván composite tấm ván nhựa