Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"niễng"
tấm ván
tấm gỗ
tấm kê
tấm lót
tấm đỡ
tấm phẳng
tấm ván kê
tấm ván phẳng
tấm ván lót
tấm ván đỡ
tấm ván mỏng
tấm ván dày
tấm ván cứng
tấm ván mềm
tấm ván xây dựng
tấm ván công nghiệp
tấm ván tự nhiên
tấm ván ép
tấm ván composite
tấm ván nhựa