Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"niệt ï"
dây buộc
dây thừng
dây cương
dây xích
dây chằng
dây kéo
dây lưng
dây đeo
dây nối
dây cột
dây chằng buộc
dây thắt
dây ràng
dây giữ
dây trói
dây bện
dây lạt
dây nhợ
dây lưng trâu
dây niệt