Từ đồng nghĩa với "niệt ï"

dây buộc dây thừng dây cương dây xích
dây chằng dây kéo dây lưng dây đeo
dây nối dây cột dây chằng buộc dây thắt
dây ràng dây giữ dây trói dây bện
dây lạt dây nhợ dây lưng trâu dây niệt