Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"no"
no
đầy
thỏa mãn
đủ
căng
no bụng
no nước
no gió
no xăng
không còn
không thể
hết
không thêm
không có
không chút nào
không bao giờ
bất
tiêu cực
cấm
thiếu