Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"no kênh bụng"
no
no bụng
đầy bụng
thỏa mãn
hài lòng
bão hòa
đủ ăn
no nê
no say
no căng
no ấm
no mỡ
no nước
no thịt
no cơm
no đồ ăn
no thức ăn
no lưng
no miệng
no dạ