Từ đồng nghĩa với "no kênh bụng"

no no bụng đầy bụng thỏa mãn
hài lòng bão hòa đủ ăn no nê
no say no căng no ấm no mỡ
no nước no thịt no cơm no đồ ăn
no thức ăn no lưng no miệng no dạ