Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"noi theo"
theo
tuân lệnh
tuân
hành động theo
tùy tòng
theo dõi
theo đuổi
đi theo
đi theo sau
theo sau
kế theo
tiếp theo
bám vào
nghe kịp
theo kịp
đuổi theo
tựa xuôi
học theo
mô phỏng
nhại lại
bắt chước