Từ đồng nghĩa với "non"

non nớt non trẻ mầm non chưa chín
chưa trưởng thành chưa phát triển sớm vội
chưa hoàn thiện chưa đủ chưa đạt chưa thành thục
chưa kinh nghiệm chưa thành công chưa hoàn hảo chưa đủ tuổi
chưa đủ điều kiện chưa đủ tiêu chuẩn chưa đủ sức chưa đủ khả năng