Từ đồng nghĩa với "non bộ"

không có không tồn tại không hiện hữu vô hình
vô thức không rõ không xác định không biết
không thấy không có mặt không có ở đây không có sẵn
không có trong tay không có trong tầm tay không có trong tầm nhìn không có trong danh sách
không có trong bộ nhớ không có trong trí nhớ không có trong ý thức không có trong thực tế