Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"non gan"
non nớt
thiếu can đảm
sợ hãi
như trẻ con
chưa trưởng thành
chưa chín
chưa chín muồi
chưa hoàn hảo
chưa phát triển
thô thiển
nửa trưởng thành
chưa chín chắn
yếu đuối
nhút nhát
không tự tin
mềm yếu
kém cỏi
không dám
không gan dạ
không kiên quyết