Từ đồng nghĩa với "non gan"

non nớt thiếu can đảm sợ hãi như trẻ con
chưa trưởng thành chưa chín chưa chín muồi chưa hoàn hảo
chưa phát triển thô thiển nửa trưởng thành chưa chín chắn
yếu đuối nhút nhát không tự tin mềm yếu
kém cỏi không dám không gan dạ không kiên quyết