Từ đồng nghĩa với "non yếu"

non trẻ yếu ớt mỏng manh nhỏ bé
tí hon yếu đuối non nớt không trưởng thành
dễ vỡ mới lớn chưa phát triển nhút nhát
hơi yếu không cứng cáp mới mẻ dễ tổn thương
chưa chín chắn không vững vàng mới bắt đầu chưa hoàn thiện