Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"noãn"
trứng
tế bào trứng
phôi
hợp tử
bào tử
gốc
khởi đầu
nguồn gốc
nguyên thủy
nhân
noãn
mầm
hạt
mầm sống
bào thai
tinh trùng
sinh sản
phát triển
tạo thành
cấu trúc
tiềm năng