Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nuôi dưỡng"
chăm sóc
duy trì
giữ gìn
bảo vệ
phát triển
nuôi nấng
khuyến khích
hỗ trợ
thúc đẩy
giáo dục
bồi dưỡng
tăng cường
trang trải
chăm lo
nuôi dưỡng tâm hồn
nuôi dưỡng tài năng
khai thác
gìn giữ
bảo tồn
thúc đẩy sự phát triển