Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nuôi nấng"
nuôi dưỡng
nuôi nấng
sự nuôi dưỡng
chăm sóc
giáo dục
hướng dẫn
ấp ủ
chăn nuôi
cung cấp
dinh dưỡng
nuôi
bảo vệ
phát triển
khuyến khích
đào tạo
giúp đỡ
chăm sóc trẻ
nuôi dạy
nuôi con
nuôi ong