Từ đồng nghĩa với "nuốt trửng"

nuốt chửng nuốt hấp thụ uống
ăn nuốt trôi ngâm ngụm
hít vào nén miếng rút
cả tin tiêu thụ đưa vào thẩm thấu
hấp thụ đánh chén xơi tận dụng
tiêu hóa