Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"num núm"
nút
công tắc
đòn bẩy
quay số
dồn tích
bấm
nhấn
kéo
vặn
điều chỉnh
chỉnh
gạt
bật
tắt
khởi động
tăng
giảm
điều khiển
thay đổi
chuyển đổi