Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nung"
làm nóng
đun sôi
nấu chảy
nướng
bỏ lò
đốt
hơ
nấu
nấu nướng
hâm nóng
sấy
nướng chín
lò nướng
lò đốt
lò sưởi
nung nóng
đốt cháy
đun
hấp
hâm